Trang chủ2519 • HKG
add
AuGroup SHENZHEN Cross Brdr Bsnss Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 $
Mức chênh lệch một ngày
7,26 $ - 7,36 $
Phạm vi một năm
6,80 $ - 14,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T HKD
Số lượng trung bình
49,94 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 T | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 14,32% |
Thu nhập ròng | 504,30 Tr | -5,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,82 Tr | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 68,37% |
Tổng tài sản | 8,78 T | 69,57% |
Tổng nợ | 5,67 T | 95,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,30 Tr | -5,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 535,47 Tr | -8,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,69 Tr | -281,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,14 Tr | 162,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 553,91 Tr | 231,74% |
Dòng tiền tự do | -64,79 Tr | -117,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
2.040