Trang chủ2520 • TPE
add
Kindom Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,00 NT$ - 50,70 NT$
Phạm vi một năm
43,20 NT$ - 68,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,04 T TWD
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
5,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 474,74 Tr | 0,39% |
Thu nhập ròng | 439,37 Tr | -41,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | -40,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,90 Tr | -31,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,21 T | 32,56% |
Tổng tài sản | 58,12 T | 1,83% |
Tổng nợ | 31,32 T | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,37 Tr | -41,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,89 Tr | -2,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,76 Tr | 289,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,76 Tr | 117,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,35 Tr | 79,32% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 115,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
676