Trang chủ2520 • TPE
add
Kindom Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,30 NT$ - 58,30 NT$
Phạm vi một năm
35,90 NT$ - 68,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,20 T TWD
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | 40,95% |
Chi phí hoạt động | 547,17 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 75,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,40 | 24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 80,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 T | 21,19% |
Tổng tài sản | 57,11 T | -0,31% |
Tổng nợ | 30,23 T | -13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 75,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | 219,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,72 Tr | 86,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -331,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 843,33 Tr | 171,64% |
Dòng tiền tự do | 296,84 Tr | 109,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
676