Trang chủ2520 • TPE
add
Kindom Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,00 NT$ - 49,55 NT$
Phạm vi một năm
43,20 NT$ - 68,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,46 T TWD
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | 17,66% |
Chi phí hoạt động | 475,80 Tr | -9,71% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,21 | -5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,57 T | 23,51% |
Tổng tài sản | 58,13 T | 0,98% |
Tổng nợ | 29,93 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | -18,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,03 Tr | 9.567,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | 47,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 825,90 Tr | 250,95% |
Dòng tiền tự do | 970,14 Tr | -39,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
676