Trang chủ2527 • TPE
add
Hung Ching Development&Constructn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,05 NT$ - 28,60 NT$
Phạm vi một năm
24,90 NT$ - 53,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T TWD
Số lượng trung bình
141,62 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,67 Tr | -58,79% |
Chi phí hoạt động | 66,08 Tr | -20,98% |
Thu nhập ròng | -179,05 Tr | -1.689,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,34 | -3.953,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,52 Tr | -62,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 85,02% |
Tổng tài sản | 26,70 T | -11,64% |
Tổng nợ | 13,86 T | -19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,05 Tr | -1.689,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -720,16 Tr | 25,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,68 Tr | -10,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,03 Tr | -53,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,43 Tr | -842,75% |
Dòng tiền tự do | -695,03 Tr | -228,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
125