Trang chủ2528 • HKG
add
Forward Fashion (Intrntnl) Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,18 Tr | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 124,82 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | -25,39 Tr | -710,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,84 | -774,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,29 Tr | -293,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,72 Tr | -33,00% |
Tổng tài sản | 822,44 Tr | -7,41% |
Tổng nợ | 659,28 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,39 Tr | -710,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,64 Tr | -70,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,76 Tr | 221,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,34 Tr | 16,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,83 Tr | -513,80% |
Dòng tiền tự do | 11,50 Tr | -53,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.205