Trang chủ2528 • TPE
add
Crowell Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,00 NT$ - 34,80 NT$
Phạm vi một năm
29,75 NT$ - 57,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,14 T TWD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 8.422.306,35% |
Chi phí hoạt động | 225,30 Tr | 451,52% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 4.314,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,38 | 100,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 4.975,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 2.504,94% |
Tổng tài sản | 28,59 T | 33,40% |
Tổng nợ | 21,49 T | 33,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 4.314,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 334,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,17 Tr | -3.200,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -215,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | 1.026,12% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | 301,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
42