Trang chủ252990 • KOSDAQ
add
SemCNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.790,00 ₩ - 5.040,00 ₩
Phạm vi một năm
3.505,00 ₩ - 9.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,18 T KRW
Số lượng trung bình
840,70 N
Tỷ số P/E
89,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 T | 64,61% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -3,29% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 81,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | 10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 T | 174,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,12 T | 26,69% |
Tổng tài sản | 227,66 T | 18,55% |
Tổng nợ | 80,81 T | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 81,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 107,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -103,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 T | -1.181,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -495,55% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | -62,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
255