Trang chủ252990 • KOSDAQ
add
SemCNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.765,00 ₩ - 4.930,00 ₩
Phạm vi một năm
3.505,00 ₩ - 7.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
287,56 T KRW
Số lượng trung bình
95,65 N
Tỷ số P/E
73,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 T | 44,51% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | 39,43% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 63,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 T | 67,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,97 T | 140,43% |
Tổng tài sản | 221,89 T | 16,98% |
Tổng nợ | 76,57 T | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 63,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 215,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,61 Tr | 101,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -450,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,92 Tr | 103,50% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | 89,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
291