Trang chủ2531 • HKG
add
GL-Carlink Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,25 $
Mức chênh lệch một ngày
21,30 $ - 24,10 $
Phạm vi một năm
4,48 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 T HKD
Số lượng trung bình
295,40 N
Tỷ số P/E
160,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,22 Tr | 23,87% |
Chi phí hoạt động | 75,43 Tr | 86,13% |
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | -3,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,05 Tr | -7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,81 Tr | — |
Tổng tài sản | 588,84 Tr | — |
Tổng nợ | 204,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | -3,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,95 Tr | -77,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,15 Tr | 466,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | 209,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,28 Tr | 193,43% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
236