Trang chủ2531 • HKG
add
GL-Carlink Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,86 $
Mức chênh lệch một ngày
15,10 $ - 16,20 $
Phạm vi một năm
4,48 $ - 51,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T HKD
Số lượng trung bình
132,08 N
Tỷ số P/E
117,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,99 Tr | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 122,17 Tr | 105,89% |
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | -19,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | -35,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 Tr | -25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,25 Tr | 44,59% |
Tổng tài sản | 907,75 Tr | 60,42% |
Tổng nợ | 248,52 Tr | 23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | -19,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,58 Tr | 75,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,03 Tr | -1.072,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,70 Tr | 2.222,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,27 Tr | 166,48% |
Dòng tiền tự do | 16,90 Tr | 24,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
247