Trang chủ2531 • TYO
add
Takara Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.181,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.158,50 ¥ - 1.178,50 ¥
Phạm vi một năm
996,10 ¥ - 1.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
229,21 T JPY
Số lượng trung bình
542,74 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,40 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 24,40 T | 3,32% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | -33,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 T | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,24 T | -11,88% |
Tổng tài sản | 458,61 T | 5,49% |
Tổng nợ | 174,38 T | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | -33,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Takara Holdings is a Japanese company based in Kyoto. The company is mainly involved in the production of beverages, food, printing and medical supplies. Wikipedia
Ngày thành lập
9 thg 6, 1925
Trang web
Nhân viên
5.492