Trang chủ2533 • HKG
add
Black Sesame International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,52 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 43,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 T HKD
Số lượng trung bình
9,13 Tr
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,06 Tr | 42,84% |
Chi phí hoạt động | 508,06 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | -395,73 Tr | 29,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -269,10 | 50,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -441,92 Tr | 6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 24,20% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 20,67% |
Tổng nợ | 1,22 T | -90,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,73 Tr | 29,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,30 Tr | -33,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,38 Tr | -225,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 673,42 Tr | 13.520,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,07 Tr | 253,80% |
Dòng tiền tự do | -54,47 Tr | 40,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
973