Trang chủ2533 • HKG
add
Black Sesame International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 $
Mức chênh lệch một ngày
26,00 $ - 28,05 $
Phạm vi một năm
18,28 $ - 33,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,71 T HKD
Số lượng trung bình
89,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,67 Tr | 97,67% |
Chi phí hoạt động | 472,82 Tr | 17,83% |
Thu nhập ròng | -98,54 Tr | 96,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,54 | 98,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,41 Tr | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,65 T | — |
Tổng nợ | 11,45 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,54 Tr | 96,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,23 Tr | 12,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | -105,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,43 Tr | -82,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,55 Tr | -120,90% |
Dòng tiền tự do | -429,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.001