Trang chủ2533 • TYO
add
Oenon Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
457,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
436,00 ¥ - 462,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 462,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,71 T JPY
Số lượng trung bình
119,43 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,64 T | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 2,44% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -16,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -19,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 55,74 T | 0,56% |
Tổng nợ | 31,26 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -16,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
808