Trang chủ2534 • TPE
add
Hung Sheng Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,65 NT$ - 23,15 NT$
Phạm vi một năm
21,10 NT$ - 31,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 T TWD
Số lượng trung bình
658,93 N
Tỷ số P/E
36,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 160,31% |
Chi phí hoạt động | 91,24 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | 298,73 Tr | 119,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,27 | -15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,22 Tr | 127,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 6,31% |
Tổng tài sản | 32,28 T | -0,05% |
Tổng nợ | 17,69 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,73 Tr | 119,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 3.811,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,84 Tr | 100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -191,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,66 Tr | 140,11% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 2.343,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
85