Trang chủ2534 • TPE
add
Hung Sheng Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,00 NT$ - 26,65 NT$
Phạm vi một năm
17,90 NT$ - 31,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 T TWD
Số lượng trung bình
829,63 N
Tỷ số P/E
56,94
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,02 Tr | -21,52% |
Chi phí hoạt động | 164,40 Tr | 12,82% |
Thu nhập ròng | -58,59 Tr | -3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,53 | -31,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,57 Tr | -58,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,68 Tr | 2,63% |
Tổng tài sản | 32,46 T | 8,68% |
Tổng nợ | 18,19 T | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,59 Tr | -3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,85 Tr | 43,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,08 Tr | -44,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,82 Tr | 111,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 Tr | 99,49% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | 145,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
85