Trang chủ253590 • KOSDAQ
add
Neosem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.710,00 ₩ - 10.180,00 ₩
Phạm vi một năm
3.790,00 ₩ - 17.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
445,27 T KRW
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
34,54
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,95 T | -70,78% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | 5,89% |
Thu nhập ròng | -316,32 Tr | -106,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | -121,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | -119,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,85 T | 31,10% |
Tổng tài sản | 118,97 T | -1,77% |
Tổng nợ | 19,93 T | -63,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,32 Tr | -106,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 T | -72,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,13 T | -479,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 Tr | -68,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,43 T | -406,63% |
Dòng tiền tự do | 4,90 T | 187,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120