Trang chủ2535 • HKG
add
WK Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
33,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,38 Tr | -16,13% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | 8,87% |
Thu nhập ròng | 9,05 Tr | -10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 6,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,35 Tr | -28,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,78 Tr | 896,93% |
Tổng tài sản | 313,30 Tr | 21,88% |
Tổng nợ | 59,92 Tr | -50,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,05 Tr | -10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | 163,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,66 Tr | 3.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 885,50 N | 142,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,76 Tr | 231,45% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137