Trang chủ2535 • TPE
add
Da-Cin Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,60 NT$ - 55,10 NT$
Phạm vi một năm
46,40 NT$ - 61,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 T TWD
Số lượng trung bình
246,61 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 139,44 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | 238,85 Tr | 5,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,29 Tr | -18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | 6,61% |
Tổng tài sản | 25,80 T | 10,65% |
Tổng nợ | 16,20 T | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,85 Tr | 5,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -519,46 Tr | 39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,42 Tr | -83,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 652,76 Tr | 31,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,88 Tr | 155,92% |
Dòng tiền tự do | -589,05 Tr | -163,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
714