Trang chủ2535 • TPE
add
Da-Cin Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,40 NT$ - 54,00 NT$
Phạm vi một năm
48,40 NT$ - 62,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 T TWD
Số lượng trung bình
722,95 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | -14,99% |
Chi phí hoạt động | 163,39 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | 444,16 Tr | 35,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 59,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,03 Tr | 26,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 T | 20,15% |
Tổng tài sản | 27,99 T | 16,84% |
Tổng nợ | 18,00 T | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,16 Tr | 35,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,82 Tr | -1.477,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,04 Tr | -1.011,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 789,61 Tr | 338,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,47 Tr | 162,85% |
Dòng tiền tự do | -536,27 Tr | 16,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
714