Trang chủ2536 • TPE
add
Hong Pu Real Estate Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,60 NT$ - 30,20 NT$
Phạm vi một năm
26,45 NT$ - 40,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 T TWD
Số lượng trung bình
310,26 N
Tỷ số P/E
48,34
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -39,47% |
Chi phí hoạt động | 138,32 Tr | -17,03% |
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | -67,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | -47,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,65 Tr | -61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 30,53% |
Tổng tài sản | 44,77 T | 6,90% |
Tổng nợ | 32,37 T | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | -67,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 22,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,69 Tr | 220,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,41 Tr | 15,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 795,84 Tr | 55,83% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 35,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
31