Trang chủ2537 • TPE
add
We & Win Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,75 NT$ - 11,65 NT$
Phạm vi một năm
9,72 NT$ - 29,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T TWD
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,27 Tr | 270,65% |
Chi phí hoạt động | 69,73 Tr | 71,77% |
Thu nhập ròng | 137,51 Tr | 5.901,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,61 | 1.668,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,74 Tr | 1.292,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,71 Tr | 111,52% |
Tổng tài sản | 17,12 T | 8,56% |
Tổng nợ | 12,73 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,51 Tr | 5.901,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,34 Tr | 77,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 93,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,75 Tr | 9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,15 Tr | 201,90% |
Dòng tiền tự do | -281,59 Tr | -30,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
41