Trang chủ2537 • TPE
add
We & Win Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,35 NT$ - 11,65 NT$
Phạm vi một năm
9,72 NT$ - 29,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T TWD
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,60 Tr | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 32,77 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | 67,80 Tr | 205,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | 233,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,98 Tr | 81,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,70 Tr | 5,33% |
Tổng tài sản | 17,39 T | 7,87% |
Tổng nợ | 12,93 T | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,80 Tr | 205,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,63 Tr | -1.183,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,58 Tr | -621,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,20 Tr | 432,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,01 Tr | -198,45% |
Dòng tiền tự do | -681,18 Tr | -2.475,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
41