Trang chủ2538 • TPE
add
Kee Tai Properties Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,10 NT$ - 16,30 NT$
Phạm vi một năm
13,99 NT$ - 22,91 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T TWD
Số lượng trung bình
372,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,70 Tr | 52,15% |
Chi phí hoạt động | 36,84 Tr | 28,01% |
Thu nhập ròng | -48,61 Tr | 34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,43 | 56,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,82 Tr | 57,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 65,46% |
Tổng tài sản | 18,41 T | -6,94% |
Tổng nợ | 12,60 T | -7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,61 Tr | 34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,80 Tr | 174,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 957,83 Tr | 909,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | 33,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,53 Tr | 96,07% |
Dòng tiền tự do | 1,64 T | 344,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
20