Trang chủ253A • TYO
add
ETS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
649,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
649,00 ¥ - 656,00 ¥
Phạm vi một năm
505,00 ¥ - 670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T JPY
Số lượng trung bình
10,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 31,07% |
Chi phí hoạt động | 243,00 Tr | -22,61% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 116,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 65,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,00 Tr | 41,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -39,28% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 5,57% |
Tổng nợ | 4,05 T | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 116,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2024
Trang web
Nhân viên
246