Trang chủ2540 • HKG
add
Lesi Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 7,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
800,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,26 Tr | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | -37,88% |
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | -3,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 2,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,81 Tr | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 813,53 Tr | — |
Tổng nợ | 246,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | -3,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,06 Tr | -170,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 60,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,45 Tr | 2.513,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,63 Tr | 144,69% |
Dòng tiền tự do | 9,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
109