Trang chủ2540 • HKG
add
Lesi Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 2,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
800,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
185,23 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,50 Tr | 45,68% |
Chi phí hoạt động | 7,74 Tr | -29,37% |
Thu nhập ròng | 22,11 Tr | 31,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -9,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,53 Tr | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,42 Tr | 94,44% |
Tổng tài sản | 815,66 Tr | 39,34% |
Tổng nợ | 203,64 Tr | 27,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,11 Tr | 31,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,94 Tr | -32,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,00 N | -291,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,79 Tr | -335,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,66 Tr | -55,54% |
Dòng tiền tự do | 13,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
150