Trang chủ2540 • TPE
add
JSL Construction & Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,60 NT$ - 93,40 NT$
Phạm vi một năm
40,75 NT$ - 135,34 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
57,76 T TWD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
23,53
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 32,82% |
Chi phí hoạt động | 290,23 Tr | 17,94% |
Thu nhập ròng | 453,28 Tr | 62,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,77 | 22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -30,58% |
Tổng tài sản | 45,81 T | 36,65% |
Tổng nợ | 33,86 T | 33,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,28 Tr | 62,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,76 Tr | 110,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,26 Tr | -221,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,26 Tr | -72,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,75 Tr | 63,73% |
Dòng tiền tự do | -3,30 T | -157,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
8