Trang chủ2540 • TPE
add
JSL Construction & Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,40 NT$ - 79,30 NT$
Phạm vi một năm
71,40 NT$ - 135,34 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,78 T TWD
Số lượng trung bình
748,88 N
Tỷ số P/E
35,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 306,01 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 61,60 Tr | -89,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -88,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,51 Tr | -89,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 T | 62,91% |
Tổng tài sản | 54,39 T | 41,78% |
Tổng nợ | 37,87 T | 41,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,60 Tr | -89,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 T | -379,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,29 Tr | -132,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 T | 157,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 T | 32,95% |
Dòng tiền tự do | -4,15 T | -278,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
8