Trang chủ2540 • TYO
add
Yomeishu Seizo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.984,00 ¥ - 3.010,00 ¥
Phạm vi một năm
2.129,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,24 T JPY
Số lượng trung bình
41,35 N
Tỷ số P/E
54,21
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 6,21% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | -44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -43,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,50 Tr | -58,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -24,73% |
Tổng tài sản | 54,95 T | 4,32% |
Tổng nợ | 8,11 T | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | -44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1923
Trang web
Nhân viên
301