Trang chủ2540 • TYO
add
Yomeishu Seizo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.497,00 ¥ - 2.523,00 ¥
Phạm vi một năm
1.827,00 ¥ - 2.574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,99 T JPY
Số lượng trung bình
15,02 N
Tỷ số P/E
38,25
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -12,69% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 234,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 242,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 Tr | 93,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | -38,12% |
Tổng tài sản | 54,05 T | 2,39% |
Tổng nợ | 8,22 T | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 234,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1923
Trang web
Nhân viên
301