Trang chủ254120 • KOSDAQ
add
Xavis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ₩ - 1.659,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,98 T KRW
Số lượng trung bình
173,34 N
Tỷ số P/E
37,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | -43,14% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | -6,08% |
Thu nhập ròng | 357,35 Tr | -51,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,69 Tr | -93,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | 136,41% |
Tổng tài sản | 39,29 T | -14,58% |
Tổng nợ | 10,53 T | -43,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,35 Tr | -51,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 131,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,65 Tr | -100,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,85 Tr | -311,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 T | 157,22% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | 132,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
116