Trang chủ254120 • KOSDAQ
add
Xavis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.494,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.479,00 ₩ - 1.515,00 ₩
Phạm vi một năm
1.350,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,82 T KRW
Số lượng trung bình
127,89 N
Tỷ số P/E
26,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 T | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 23,33% |
Thu nhập ròng | -656,51 Tr | 66,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,37 | 72,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -287,23 Tr | -171,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | -13,41% |
Tổng tài sản | 38,67 T | -17,74% |
Tổng nợ | 10,24 T | -49,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,51 Tr | 66,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | 173,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,77 Tr | -113,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 T | -256,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -908,35% |
Dòng tiền tự do | 1,97 T | 130,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
110