Trang chủ254120 • KOSDAQ
add
Xavis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.924,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.855,00 ₩ - 1.924,00 ₩
Phạm vi một năm
1.600,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,54 T KRW
Số lượng trung bình
122,22 N
Tỷ số P/E
146,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 T | 93,80% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 27,92% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 145,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 123,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 323,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | -30,95% |
Tổng tài sản | 43,80 T | -6,01% |
Tổng nợ | 14,71 T | -38,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 145,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | 548,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,04 Tr | 96,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,45 Tr | -100,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 T | -40,76% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 571,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
110