Trang chủ254120 • KOSDAQ
add
Xavis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.476,00 ₩ - 1.510,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 2.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,82 T KRW
Số lượng trung bình
102,99 N
Tỷ số P/E
102,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | -56,95% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 27,83% |
Thu nhập ròng | -427,52 Tr | -195,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,76 | -322,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,22 Tr | -126,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | -5,61% |
Tổng tài sản | 37,19 T | -16,24% |
Tổng nợ | 8,87 T | -46,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,52 Tr | -195,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,60 Tr | -100,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,03 Tr | 11,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | -14.739,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 T | -166,91% |
Dòng tiền tự do | -81,09 Tr | -101,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
129