Trang chủ2542 • TPE
add
Highwealth Construction Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,20 NT$ - 40,90 NT$
Phạm vi một năm
35,60 NT$ - 61,18 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
84,48 T TWD
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,19 T | 72,54% |
Chi phí hoạt động | 999,49 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | 13.886,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,53 | 8.139,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 T | 139,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 T | 20,70% |
Tổng tài sản | 245,57 T | 8,24% |
Tổng nợ | 181,50 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | 13.886,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | -49,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,50 Tr | 84,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | 73,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 271,76% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | -188,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
647