Trang chủ2543 • TPE
add
Hwang Chang General Contractor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,20 NT$ - 73,70 NT$
Phạm vi một năm
29,89 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,67 T TWD
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 111,91 Tr | 58,60% |
Thu nhập ròng | 696,15 Tr | 194,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,72 | 214,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 144,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 15,59% |
Tổng tài sản | 16,68 T | 13,44% |
Tổng nợ | 9,47 T | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 696,15 Tr | 194,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,91 Tr | -111,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,36 Tr | 103,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,78 Tr | 182,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,23 Tr | 21,13% |
Dòng tiền tự do | 312,34 Tr | 11,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.001