Trang chủ2543 • TPE
add
Hwang Chang General Contractor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,40 NT$ - 79,70 NT$
Phạm vi một năm
39,29 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,40 T TWD
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 121,00 Tr | 75,30% |
Thu nhập ròng | 302,78 Tr | 229,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | 222,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,82 Tr | 78,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 578,63% |
Tổng tài sản | 18,19 T | 25,09% |
Tổng nợ | 8,49 T | -23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,78 Tr | 229,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,02 Tr | -126,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,54 Tr | -153,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 2.473,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 1.388,42% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | -37,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.001