Trang chủ2545 • TPE
add
Huang Hsiang Construction Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,90 NT$ - 52,90 NT$
Phạm vi một năm
47,20 NT$ - 79,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,17 T TWD
Số lượng trung bình
907,76 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -40,26% |
Chi phí hoạt động | 183,30 Tr | -20,15% |
Thu nhập ròng | 115,17 Tr | -80,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -67,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,30 Tr | -29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 128,29% |
Tổng tài sản | 55,32 T | 2,63% |
Tổng nợ | 41,51 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,17 Tr | -80,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | -318,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 Tr | 98,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,23 Tr | 103,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -27,87% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | 364,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143