Trang chủ2546 • TPE
add
Kedge Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,50 NT$ - 80,00 NT$
Phạm vi một năm
67,20 NT$ - 129,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 T TWD
Số lượng trung bình
117,50 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 97,70 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | 389,53 Tr | 24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 17,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,23 Tr | 28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -10,92% |
Tổng tài sản | 13,08 T | 3,93% |
Tổng nợ | 7,74 T | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,53 Tr | 24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,88 Tr | -159,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 Tr | -14,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,90 Tr | -109,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,60 Tr | -256,71% |
Dòng tiền tự do | -360,73 Tr | -207,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
364