Trang chủ2548 • TPE
Huaku Development Co Ltd
111,00 NT$
22 thg 1, 14:31:16 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
108,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,50 NT$ - 111,50 NT$
Phạm vi một năm
86,36 NT$ - 174,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,80 T TWD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
5,42 T88,00%
Chi phí hoạt động
294,62 Tr79,80%
Thu nhập ròng
1,31 T111,90%
Biên lợi nhuận ròng
24,2412,69%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,66 T144,78%
Thuế suất hiệu dụng
20,14%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
6,57 T353,74%
Tổng tài sản
52,37 T23,84%
Tổng nợ
32,11 T39,86%
Tổng vốn chủ sở hữu
20,26 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
304,30 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,63
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
8,25%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
10,46%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,31 T111,90%
Tiền từ việc kinh doanh
5,28 T4.669,33%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-22,96 Tr72,46%
Tiền từ hoạt động tài chính
-575,95 Tr-113,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
4,68 T1.124,52%
Dòng tiền tự do
2,79 T660,09%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
134
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính