Trang chủ2548 • TPE
add
Huaku Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
106,50 NT$ - 108,50 NT$
Phạm vi một năm
93,50 NT$ - 172,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,89 T TWD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,45 Tr | 58,07% |
Chi phí hoạt động | 134,35 Tr | 65,74% |
Thu nhập ròng | -127,36 Tr | -69,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,86 Tr | -62,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 306,00% |
Tổng tài sản | 56,17 T | 28,64% |
Tổng nợ | 37,12 T | 48,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,36 Tr | -69,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -67,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,21 Tr | -706,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,88 Tr | -235,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -233,84% |
Dòng tiền tự do | -324,06 Tr | -128,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
134