Trang chủ2549 • HKG
add
Carote Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 $
Mức chênh lệch một ngày
5,40 $ - 5,90 $
Phạm vi một năm
4,22 $ - 10,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T HKD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,92 Tr | 72,33% |
Chi phí hoạt động | 109,34 Tr | 120,71% |
Thu nhập ròng | 88,52 Tr | 58,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,60 | -8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,95 Tr | 63,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,01 Tr | 100,08% |
Tổng tài sản | 795,17 Tr | — |
Tổng nợ | 582,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,52 Tr | 58,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,12 Tr | 515,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,22 Tr | -225,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 Tr | -162,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,10 Tr | -35,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
180