Trang chủ254A • TYO
add
AI Fusion Capital Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.055,00 ¥ - 1.079,00 ¥
Phạm vi một năm
823,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T JPY
Số lượng trung bình
59,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,00 Tr | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 71,00 Tr | -10,13% |
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | -102,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,32 | -102,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,75 Tr | -29,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -28,35% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -7,36% |
Tổng nợ | 268,00 Tr | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | -102,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2024
Trang web
Nhân viên
37