Trang chủ2551 • HKG
add
APT Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,74 $ - 3,93 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
951,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 31,72% |
Chi phí hoạt động | 255,46 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | 66,38 Tr | 62,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 23,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,72 Tr | 74,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,36 Tr | 92,40% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 15,52% |
Tổng nợ | 1,37 T | 21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,38 Tr | 62,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,49 Tr | 244,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,75 Tr | -218,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,07 Tr | -100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,65 Tr | 787,51% |
Dòng tiền tự do | 174,44 Tr | 3.149,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.740