Trang chủ2551 • HKG
add
APT Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T HKD
Số lượng trung bình
184,80 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 39,51% |
Chi phí hoạt động | 356,08 Tr | 37,74% |
Thu nhập ròng | 104,86 Tr | 57,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,08 Tr | 37,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,15 Tr | 36,69% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 29,22% |
Tổng nợ | 1,81 T | 31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,86 Tr | 57,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,78 Tr | -43,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,79 Tr | 55,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,97 Tr | 394,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,66 Tr | 185,95% |
Dòng tiền tự do | -141,36 Tr | -181,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3.020