Trang chủ255220 • KOSDAQ
add
SG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.235,00 ₩ - 3.430,00 ₩
Phạm vi một năm
1.021,50 ₩ - 4.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
316,41 T KRW
Số lượng trung bình
18,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,36 T | 35,11% |
Chi phí hoạt động | 5,67 T | -7,60% |
Thu nhập ròng | -3,87 T | 65,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,61 | 74,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,53 Tr | 134,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,74 T | 444,47% |
Tổng tài sản | 202,90 T | 7,44% |
Tổng nợ | 120,47 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 T | 65,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 T | 130,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -53,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,41 T | 127,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,43 T | 2.769,39% |
Dòng tiền tự do | -813,54 Tr | 90,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
87