Trang chủ2552 • HKG
add
Hua Medicine
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T HKD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,61 Tr | 2.340,34% |
Chi phí hoạt động | 121,52 Tr | 23,05% |
Thu nhập ròng | -53,95 Tr | 10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,42 | 96,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,64 Tr | 18,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -21,98% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -11,48% |
Tổng nợ | 1,66 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -135,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 983,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,95 Tr | 10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,60 Tr | -130,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,84 Tr | -23,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,70 Tr | 71,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,53 Tr | -134,35% |
Dòng tiền tự do | -43,88 Tr | 14,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
168