Trang chủ255440 • KOSDAQ
add
Yas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.900,00 ₩ - 10.150,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 13.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,66 T KRW
Số lượng trung bình
51,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 T | -40,69% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 20,87% |
Thu nhập ròng | -2,47 T | -89,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,06 | -218,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 T | -86,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,93 T | -25,83% |
Tổng tài sản | 196,75 T | -6,54% |
Tổng nợ | 46,59 T | -16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 T | -89,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | -140,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,86 T | -38,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 444,70 Tr | 90,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,05 T | -50,53% |
Dòng tiền tự do | -774,75 Tr | -735,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
228