Trang chủ255440 • KOSDAQ
add
Yas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.670,00 ₩ - 6.910,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 11.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,62 T KRW
Số lượng trung bình
27,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 T | -40,04% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 8,84% |
Thu nhập ròng | -5,07 T | -99,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,75 | -233,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,33 T | -88,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,13 T | -43,83% |
Tổng tài sản | 169,73 T | -15,41% |
Tổng nợ | 37,46 T | -22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 T | -99,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 T | -347,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 T | -600,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,78 Tr | -15,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,16 T | -491,43% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | -172,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
231