Trang chủ255440 • KOSDAQ
add
Yas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.000,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 12.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,54 T KRW
Số lượng trung bình
26,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 T | -49,80% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | -24,55% |
Thu nhập ròng | -6,51 T | -503,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,70 | -903,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 T | -180,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,79 T | -40,55% |
Tổng tài sản | 175,17 T | -13,90% |
Tổng nợ | 37,82 T | -21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,51 T | -503,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 T | 12,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,30 T | 240,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,05 Tr | 145,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,88 T | 849,26% |
Dòng tiền tự do | -7,52 T | -31,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
228