Trang chủ2556 • HKG
add
Marketingforce Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,95 $
Mức chênh lệch một ngày
71,95 $ - 78,95 $
Phạm vi một năm
45,00 $ - 144,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 T HKD
Số lượng trung bình
724,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,72 Tr | 26,72% |
Chi phí hoạt động | 215,56 Tr | 17,53% |
Thu nhập ròng | -410,09 Tr | -1.111,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,92 | -856,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | 62,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,61 T | — |
Tổng nợ | 2,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,09 Tr | -1.111,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,63 Tr | 5,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,40 Tr | -968,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,27 Tr | 357,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,30 Tr | 788,02% |
Dòng tiền tự do | 38,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.665