Trang chủ2556 • HKG
add
Marketingforce Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 $
Mức chênh lệch một ngày
38,50 $ - 43,00 $
Phạm vi một năm
32,40 $ - 144,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T HKD
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,57 Tr | 26,30% |
Chi phí hoạt động | 233,11 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | -28,25 Tr | 44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,90 | 56,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,77 Tr | -16.245,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,44 Tr | 385,31% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 32,56% |
Tổng nợ | 2,39 T | -26,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,25 Tr | 44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,66 Tr | 421,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,14 Tr | 209,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,45 Tr | 890,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,15 Tr | 575,20% |
Dòng tiền tự do | 35,10 Tr | 134,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.563