Trang chủ2558 • HKG
add
Jinshang Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T HKD
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
4,17
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -9,71% |
Chi phí hoạt động | 687,97 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 362,35 Tr | -25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,52 | -17,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,26 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 376,31 T | 4,15% |
Tổng nợ | 348,28 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,35 Tr | -25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -991,64 Tr | 87,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -180,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 T | -47,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,10 Tr | -98,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.373