Trang chủ2559 • HKG
add
Dida Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T HKD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,54 Tr | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 102,99 Tr | -10,93% |
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | -89,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | -88,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,13 Tr | -10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 25,00% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 23,88% |
Tổng nợ | 623,52 Tr | -87,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | -89,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,51 Tr | -32,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,97 Tr | -17.102,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | 40,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,22 Tr | -86,51% |
Dòng tiền tự do | 34,74 Tr | -42,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
409