Trang chủ2559 • HKG
add
Dida Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T HKD
Số lượng trung bình
257,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,06 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 90,79 Tr | -31,48% |
Thu nhập ròng | 473,94 Tr | 530,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 234,55 | 522,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,99 Tr | 186,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | — |
Tổng tài sản | 1,90 T | — |
Tổng nợ | 660,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,94 Tr | 530,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | -94,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,34 Tr | 172,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,28 Tr | 3.454,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,64 Tr | 371,70% |
Dòng tiền tự do | 45,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
398