Trang chủ2560 • HKG
add
Anhui Conch Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T HKD
Số lượng trung bình
556,63 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
9,97%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,38 Tr | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 64,52 Tr | -9,80% |
Thu nhập ròng | 36,49 Tr | -7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -1,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,52 Tr | -1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,28 Tr | 2,20% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 4,85% |
Tổng nợ | 1,36 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,49 Tr | -7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,08 Tr | 34,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,74 Tr | -349,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,41 Tr | 33,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 Tr | -380,51% |
Dòng tiền tự do | 26,03 Tr | -38,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
876