Trang chủ256150 • KOSDAQ
add
Handok Clean Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.050,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.480,00 ₩ - 7.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,80 T KRW
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,39 T | -8,56% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -2,00% |
Thu nhập ròng | 797,40 Tr | -22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -15,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | -2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,35 T | -24,99% |
Tổng tài sản | 65,54 T | 0,49% |
Tổng nợ | 9,89 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 797,40 Tr | -22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,51 Tr | -77,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 745,36 Tr | -88,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | -86,22% |
Dòng tiền tự do | 1,49 T | -46,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
231