Trang chủ2563 • HKG
add
Beijing Biostar Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,25 $
Mức chênh lệch một ngày
28,90 $ - 29,85 $
Phạm vi một năm
19,48 $ - 30,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 T HKD
Số lượng trung bình
422,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,64 Tr | 103,03% |
Chi phí hoạt động | 263,30 Tr | 20,72% |
Thu nhập ròng | -189,64 Tr | -18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,60 | 41,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,30 Tr | -11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,02 Tr | -21,01% |
Tổng tài sản | 772,34 Tr | -16,62% |
Tổng nợ | 49,18 Tr | -15,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,64 Tr | -18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,33 Tr | -87,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,83 Tr | 188,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -131,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,02 Tr | 89,43% |
Dòng tiền tự do | -99,06 Tr | -112,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2002
Trang web