Trang chủ2563 • HKG
add
Beijing Biostar Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 $
Mức chênh lệch một ngày
7,62 $ - 7,97 $
Phạm vi một năm
4,28 $ - 39,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T HKD
Số lượng trung bình
624,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,87 Tr | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 229,19 Tr | -12,96% |
Thu nhập ròng | -143,78 Tr | 24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,06 | 29,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,93 Tr | 23,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,44 Tr | -2,01% |
Tổng tài sản | 913,24 Tr | 18,24% |
Tổng nợ | 122,50 Tr | 149,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,78 Tr | 24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
147