Trang chủ2565 • HKG
add
PegBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,36 $
Mức chênh lệch một ngày
14,96 $ - 15,70 $
Phạm vi một năm
8,68 $ - 15,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T HKD
Số lượng trung bình
532,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 287,59 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | -283,16 Tr | -1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,76 Tr | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,05 Tr | -46,49% |
Tổng tài sản | 218,36 Tr | -40,67% |
Tổng nợ | 160,89 Tr | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 109,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,16 Tr | -1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,44 Tr | 21,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,35 Tr | 12,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,33 Tr | -86,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,76 Tr | -389,33% |
Dòng tiền tự do | -78,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
53