Trang chủ256630 • KOSDAQ
add
Point Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.177,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.172,00 ₩ - 1.195,00 ₩
Phạm vi một năm
1.061,00 ₩ - 1.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,49 T KRW
Số lượng trung bình
25,03 N
Tỷ số P/E
34,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 T | 44,69% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 12,64% |
Thu nhập ròng | 197,95 Tr | 149,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 134,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 250,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,07 T | -1,35% |
Tổng tài sản | 97,10 T | -1,43% |
Tổng nợ | 24,45 T | -12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,95 Tr | 149,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 979,38 Tr | 92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,98 T | 1.761,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -3.019,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 T | 631,94% |
Dòng tiền tự do | 494,16 Tr | 558,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
173