Trang chủ256840 • KOSDAQ
add
BNC Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.145,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 9.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,23 T KRW
Số lượng trung bình
811,82 N
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,72 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 6,88 T | -7,31% |
Thu nhập ròng | 296,22 Tr | -96,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -96,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 T | 16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,47 T | -15,76% |
Tổng tài sản | 244,93 T | 12,62% |
Tổng nợ | 27,16 T | 24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,22 Tr | -96,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 T | 15,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,51 T | 125,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,92 T | 146,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,40 T | 169,63% |
Dòng tiền tự do | 331,83 Tr | -91,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
193