Trang chủ256840 • KOSDAQ
add
BNC Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.100,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.475,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
352,24 T KRW
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
22,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,42 T | 47,61% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | 28,93% |
Thu nhập ròng | 5,06 T | 92,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,89 | 30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,45 T | 96,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,93 T | 23,15% |
Tổng tài sản | 271,11 T | 13,74% |
Tổng nợ | 28,53 T | 39,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 T | 92,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 T | 993,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 T | 31,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 714,85 Tr | 160,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 123,73% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | 40,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
242