Trang chủ256840 • KOSDAQ
add
BNC Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.215,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Phạm vi một năm
3.475,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
288,63 T KRW
Số lượng trung bình
176,25 N
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,78 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 9,06 T | 15,91% |
Thu nhập ròng | 8,55 T | -16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,17 | -24,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | 31,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,84 T | 13,96% |
Tổng tài sản | 267,07 T | 13,09% |
Tổng nợ | 30,58 T | 39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 T | -16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 T | -26,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 T | 62,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,15 T | 469,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,79 T | 156,95% |
Dòng tiền tự do | -1,75 T | -305,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
213