Trang chủ256940 • KOSDAQ
add
Keeps BioPharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.770,00 ₩ - 11.460,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 12.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,46 T KRW
Số lượng trung bình
236,70 N
Tỷ số P/E
184,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,84 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 57,25% |
Thu nhập ròng | 962,62 Tr | -85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -86,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -831,43 Tr | -127,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 244,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,99 T | 110,71% |
Tổng tài sản | 165,21 T | 40,87% |
Tổng nợ | 101,99 T | 73,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,62 Tr | -85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 136,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,03 T | -704,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,23 T | 5.336,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,75 T | -463,65% |
Dòng tiền tự do | 18,52 T | 2.463,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
31