Trang chủ256940 • KOSDAQ
add
KPS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.090,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 8.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,31 T KRW
Số lượng trung bình
33,91 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,51 T | 19,68% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -29,19% |
Thu nhập ròng | -4,85 T | -513,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,40 | -413,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 115,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 148,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,92 T | 132,95% |
Tổng tài sản | 138,52 T | 29,08% |
Tổng nợ | 74,79 T | 30,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 T | -513,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | -130,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -233,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,44 T | 10.461,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 T | 549,16% |
Dòng tiền tự do | 166,20 Tr | 103,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
35