Trang chủ256A • TYO
add
Tobishima Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.846,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.822,00 ¥ - 1.849,00 ¥
Phạm vi một năm
1.391,00 ¥ - 1.974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,11 T JPY
Số lượng trung bình
72,30 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,99 T | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | -1,48% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -16,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -16,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | 4,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,84 T | 7,33% |
Tổng tài sản | 157,17 T | 4,17% |
Tổng nợ | 106,72 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -16,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2024
Trang web
Nhân viên
1.425