Trang chủ256A • TYO
add
Tobishima Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.603,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.597,00 ¥ - 1.621,00 ¥
Phạm vi một năm
1.391,00 ¥ - 1.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,70 T JPY
Số lượng trung bình
103,54 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 T | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | -3,98% |
Thu nhập ròng | 621,00 Tr | -17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -13,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,66 T | 5,29% |
Tổng tài sản | 139,12 T | 19,93% |
Tổng nợ | 91,04 T | 29,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,00 Tr | -17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2024
Trang web
Nhân viên
1.425