Trang chủ256A • TYO
add
Tobishima Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.751,00 ¥ - 1.781,00 ¥
Phạm vi một năm
1.391,00 ¥ - 1.826,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,97 T JPY
Số lượng trung bình
193,40 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,18 T | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | -1,68% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 44,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 27,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | 27,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 T | 14,22% |
Tổng tài sản | 160,51 T | 12,63% |
Tổng nợ | 110,86 T | 15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 44,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2024
Trang web
Nhân viên
1.425