Trang chủ2571 • HKG
add
Beijing Saimo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 $
Mức chênh lệch một ngày
13,42 $ - 13,50 $
Phạm vi một năm
11,18 $ - 16,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T HKD
Số lượng trung bình
59,35 N
Tỷ số P/E
30,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,16 Tr | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 28,34 Tr | 17,96% |
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | -10,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,12 | -17,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,48 Tr | -12,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,35 Tr | -6,62% |
Tổng tài sản | 667,96 Tr | 11,18% |
Tổng nợ | 110,25 Tr | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | -10,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
187