Trang chủ257370 • KOSDAQ
add
People & Technology MS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.610,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.130,00 ₩ - 10.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,14 T KRW
Số lượng trung bình
127,05 N
Tỷ số P/E
77,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,01 T | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | 34,53% |
Thu nhập ròng | 504,33 Tr | -71,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -67,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | -51,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 21,70% |
Tổng tài sản | 66,26 T | 0,96% |
Tổng nợ | 28,01 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,33 Tr | -71,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 111,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | 72,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,37 Tr | -98,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -100,05% |
Dòng tiền tự do | -840,45 Tr | 94,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
54