Trang chủ2573 • TYO
add
Hokkaido Coca Cola Bottling Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.105,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Phạm vi một năm
2.410,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,59 T JPY
Số lượng trung bình
14,35 N
Tỷ số P/E
27,57
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 0,02% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 120,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 119,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,50 Tr | 65,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | 9,28% |
Tổng tài sản | 51,91 T | 1,64% |
Tổng nợ | 9,80 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 120,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.185