Trang chủ2573 • TYO
add
Hokkaido Coca Cola Bottling Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ¥ - 3.430,00 ¥
Phạm vi một năm
2.410,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,13 T JPY
Số lượng trung bình
19,91 N
Tỷ số P/E
30,27
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,69 T | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 2,19% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,50 Tr | 20,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 52,97 T | 3,01% |
Tổng nợ | 10,93 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.185