Trang chủ257720 • KOSDAQ
add
Silicon 2 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.450,00 ₩ - 37.300,00 ₩
Phạm vi một năm
14.340,00 ₩ - 54.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 NT KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,56 T | 64,24% |
Chi phí hoạt động | 29,56 T | 26,57% |
Thu nhập ròng | 32,00 T | 220,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,44 | 95,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,27 T | 75,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,02 T | 166,99% |
Tổng tài sản | 457,76 T | 112,64% |
Tổng nợ | 196,17 T | 144,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 T | 220,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,82 T | 495,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,39 T | 165,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 T | -146,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,41 T | 131,00% |
Dòng tiền tự do | 3,59 T | 186,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
233