Trang chủ2585 • TYO
add
Lifedrink Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.118,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.067,00 ¥ - 2.138,00 ¥
Phạm vi một năm
1.398,00 ¥ - 2.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,06 T JPY
Số lượng trung bình
412,28 N
Tỷ số P/E
31,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,99 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 20,06% |
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | 19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | 5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 983,00 Tr | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -19,33% |
Tổng tài sản | 33,21 T | 8,36% |
Tổng nợ | 18,98 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | 19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1972
Trang web
Nhân viên
587