Trang chủ2585 • TYO
add
Lifedrink Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.657,00 ¥ - 1.692,00 ¥
Phạm vi một năm
1.212,50 ¥ - 2.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,86 T JPY
Số lượng trung bình
445,18 N
Tỷ số P/E
26,26
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 T | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 28,01% |
Thu nhập ròng | 803,00 Tr | 6,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 4,47% |
Tổng tài sản | 32,99 T | 30,18% |
Tổng nợ | 19,07 T | 30,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 803,00 Tr | 6,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1972
Trang web
Nhân viên
587