Trang chủ258610 • KOSDAQ
add
Caelum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.707,00 ₩ - 1.788,00 ₩
Phạm vi một năm
1.011,00 ₩ - 2.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,73 T KRW
Số lượng trung bình
53,03 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,20 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 8,13% |
Thu nhập ròng | 722,31 Tr | 285,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 300,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 124,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | -10,20% |
Tổng tài sản | 101,17 T | 8,19% |
Tổng nợ | 55,49 T | 45,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,31 Tr | 285,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 T | -625,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 T | -227,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 T | -28,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 T | -201,65% |
Dòng tiền tự do | -4,30 T | 18,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
38