Trang chủ258610 • KOSDAQ
add
Caelum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.916,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.808,00 ₩ - 1.916,00 ₩
Phạm vi một năm
1.011,00 ₩ - 2.655,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,56 T KRW
Số lượng trung bình
124,26 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,57 T | 152,36% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 9,16% |
Thu nhập ròng | 270,92 Tr | 101,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 100,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 1.975,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 86,79 T | -2,17% |
Tổng nợ | 41,81 T | 27,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,92 Tr | 101,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 T | -350,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 989,15 Tr | 126,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -118,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 T | -338,38% |
Dòng tiền tự do | -427,77 Tr | -103,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
47